SƠ BỘ MỘT SỐ MẶT HÀNG VẬT TƯ Y TẾ
MỜI LIÊN HỆ MỞ ĐẠI LÝ
STT | TÊN HÀNG | KiỂU LoẠI | STT |
1 | Băng chun 3 móc (1mx4m) Bảo Thạch - VN | Cuộn | 13.000 |
2 | Băng cuộn 10cm- Bảo Thạch | Cuộn | 3.000 |
3 | Băng dính lụa 5cmx4,5m - Neosilk | Cuộn | 30.000 |
4 | Băng thun tốt 3 móc ( 3M) - Minh Quang | Cuộn | 14.000 |
5 | Băng ZIGO | Miếng | 500 |
6 | Bộ Huyết Áp | Bộ | 430.000 |
7 | Bơm 1ml Vinahacook(100c/h) | Cái | 600 |
8 | Bơm 3ml Vinahacook(100c/h) | Cái | 630 |
9 | Bơm 5 ml Vinahacook (100c/hộp) | Cái | 630 |
10 | Bơm tiêm 10 ml Vinahacook (100c/hộp) | Cái | 950 |
11 | Bơm tiêm 20ml Vinahacook | Cái | 1.900 |
12 | Bơm tiêm 50ml | Cái | 5.000 |
13 | Bóng đèn Halogen( máy SH) | Chiếc | 170.000 |
14 | Bóng đèn Osram 24V - 250W ( máy NS TMH) | Cái | 175.000 |
15 | Bóng đèn Osram 50w - 900 lm ( máy chụp XQ ) | Bóng | 150.000 |
16 | Bông thấm y tế Bảo Thạch | kg | 150.000 |
17 | Bột bó 10x2,7 (12 cuộn) | Cuộn | 7.500 |
18 | Chỉ lin khâu da Catgut 2.0 | hộp | 100.000 |
19 | Chỉ lin khâu da Catgut 3.0 | hộp | 100.000 |
20 | Chỉ lin khâu da Nylon 2.0 (12c/hộp) | hộp | 60.000 |
21 | Chỉ lin khâu da Nylon 3.0 (12c/hộp) | hộp | 60.000 |
22 | Chỉ lin khâu da Nylon 4.0 | hộp | 60.000 |
23 | Chỉ VICRYL 2.0 | Con | 75.000 |
24 | Chỉ VICRYL 3.0 (12c/hộp ) | Con | 65.000 |
25 | Chổi rửa ống nghiệm | Cái | 6.000 |
26 | Cloramin B (Tiệp) | kg | 160.000 |
27 | Dao mổ (nhỏ) | Cái | 1.000 |
28 | Dây garo | Cái | 2.500 |
29 | Dây truyền TQ(500c/k) | Cái | 2.500 |
30 | Đè lưỡi gỗ(100c/1hộp) | Cái | 230 |
31 | Gạc mét Bảo Thạch ( 40m/tấm) | m | 4.500 |
32 | Găng phẫu thuật số 7 | đôi | 3.500 |
33 | Găng Pthuật 7.5 | đôi | 3.500 |
34 | Găng tay thường Until (50đôi/hộp) Malaysia - Size S | đôi | 1.100 |
35 | Gel SÂ - ĐT (5l/can) (Megasonic - Pháp) | Lít | 90.000 |
36 | Giấy in ảnh SA (Nhật) | Cuộn | 125.000 |
37 | Giấy in liên tục | Thùng | 120.000 |
38 | Giấy in nhiệt KQ nước tiểu cỡ 5cm | Cuộn | 8.000 |
39 | Giấy in nhiệt KQ nước tiểu cỡ 7cm | Cuộn | 13.000 |
40 | Karman 1 van( dụng cụ hút thai) | Bộ | 400.000 |
41 | Karman 2 van | Bộ | 700.000 |
42 | Khẩu trang xanh Tân Á ( H*50) | Chiếc | 35.000 |
43 | Kim chích máu (100c/hộp) | Cái | 27.000 |
44 | Kim lấy thuốc 18G- Vinahakook(100c/h) | Cái | 32.000 |
45 | Kim luồn | Chiếc | |
46 | Lưỡi dao mổ tiệt trùng số 11-Kiato (nhỏ) | Cái | 85.000 |
47 | Lưỡi dao mổ tiệt trùng số 21- Kiato (to) | Chiếc | 85.000 |
48 | Ống hút 456 | Cái | 32.000 |
49 | Que Spatula | que | 70.000 |
50 | Tăm bông thủ thuật sản (100cái/túi) | que | 1.200 |
51 | Túi chườm | Cái | 100.000 |
52 | Túi treo tay H1 cỡ M | Cái | 80.000 |
53 | Vòng TCU(vòng T đồng ) | Cái | 12.000 |
54 | Xông Nelaton nhỏ 16 | Cái | 3.800 |
Vui lòng Đăng nhập để viết bình luận của bạn